--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cờ tướng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cờ tướng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cờ tướng
+ noun
Chinese chess
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cờ tướng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cờ tướng"
:
cải táng
cai tổng
cả tiếng
cà tưng
cà tửng
ca tụng
cao tăng
cao tầng
cao thượng
cảo táng
more...
Lượt xem: 784
Từ vừa tra
+
cờ tướng
:
Chinese chess
+
sụn
:
cartilage
+
burden
:
gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))to bend beneath the burden còng xuống vì gánh nặngto be a burden to someone là gánh nặng cho ai
+
án ngữ
:
To obstruct the access intođêm qua, cảnh sát cơ động án ngữ đường vào bãi biển ABClast night, mobile police obstructed the access into the ABC beach
+
cà kê
:
Palaverting, telling a long yarnnói cà kê mãito tell a very long yarnngồi cà kê suốt cả buổi sángto spend a whole morning palavertingkể chuyện con cà con kêto tell one long yarn after another